Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Trong Rap Phổ Biến Nhất Mà Rap Fan Nào Cũng Nên Biết

thuật ngữ trong rap

Rap không chỉ là âm nhạc, mà còn là văn hóa với ngôn ngữ riêng biệt, thể hiện qua nhiều thuật ngữ độc đáo. Từ “Flow,” “Lyric,” đến “Punchline,” mỗi từ đều mang theo ý nghĩa và vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách và kỹ năng của một rapper. Hiểu rõ các thuật ngữ trong rap sẽ giúp bạn nắm bắt sâu hơn về dòng nhạc này, cùng The Sound Alarm khám phá trong bài viết dưới đây.

Một số thuật ngữ trong Rap cơ bản nhất

Trong nhạc Rap có một số thuật ngữ cơ bản mà bạn cần biết để hiểu rõ hơn về Rap, thể loại âm nhạc đang nắm trọn các bảng xếp hạng hay Top treding tại thị trường âm nhạc Việt Nam.

Flow: Flow là cách nghệ sĩ sắp xếp, phối hợp nhịp điệu và âm điệu của lời rap theo nền nhạc.

Fastflow: Đây là kỹ thuật rap nhanh với tốc độ cao, đòi hỏi nghệ sĩ phải có khả năng kiểm soát nhịp thở tốt và phát âm rõ ràng.Skill: Skill trong Rap ám chỉ kỹ năng và khả năng của một nghệ sĩ rap, bao gồm việc kiểm soát flow, viết lời, biểu diễn, và khả năng sáng tạo.

Lyric: Lyric là lời bài rap

Gang sign: Là những dấu hiệu tay hoặc ký hiệu đặc trưng mà các thành viên băng đảng dùng để nhận diện nhau hoặc thể hiện sự liên kết với một nhóm cụ thể.

Một số thuật ngữ trong Rap cơ bản nhất

Auto-tune: Auto-tune là một công nghệ điều chỉnh âm thanh, giúp điều chỉnh giọng hát sao cho chính xác với giai điệu mong muốn.

Bar: Bar là một đơn vị trong âm nhạc, thường được sử dụng để đo lường độ dài của một dòng lời rap. Trong Rap, một câu (line) thường bao gồm một bar, và số lượng bar có thể thay đổi tùy theo bài hát.

Wordplay: Là kỹ thuật sử dụng ngôn ngữ sáng tạo, như việc sử dụng các từ có nhiều nghĩa, đồng âm hoặc các cách chơi chữ khác để tạo nên sự thú vị và phức tạp trong lời rap.

Offbeat: Ý chỉ khi rapper rap lệch nhịp hoặc không theo nhịp chính của bài hát. Đây có thể là một lỗi hoặc đôi khi là một kỹ thuật sáng tạo nếu được sử dụng có chủ ý.

Freestyle: Là một hình thức rap ngẫu hứng, không có chuẩn bị trước. Nghệ sĩ rap lời theo cảm xúc và ý tưởng tại thời điểm đó, thường để biểu diễn khả năng sáng tạo và kỹ năng rap của mình.

Beef: Là thuật ngữ để chỉ mâu thuẫn hoặc xung đột giữa các nghệ sĩ rap. Beef thường được thể hiện qua các bài rap công kích nhau, đôi khi dẫn đến các cuộc đấu rap nổi tiếng.

Diss: Là một bài rap hoặc câu rap nhằm chỉ trích, chế giễu hoặc công kích một nghệ sĩ hoặc cá nhân khác. Diss thường là một phần của beef giữa các rapper.

Punchline: Là câu rap kết thúc hoặc nổi bật trong một đoạn lyric, thường mang tính chất gây sốc, châm biếm, hoặc hài hước. Đây là phần khiến người nghe ấn tượng mạnh và nhớ lâu.

Các thuật ngữ trong nhạc rap

Xem thêm: Nhạc Rap Là Gì? Tìm Hiểu Sự Phát Triển Của Rap Tại Việt Nam

Một số từ lóng được sử dụng phổ biến trong nhạc Rap

Ngoài các thuật ngữ Rap cơ bản, các Rapper thường lòng ghép những từ lóng vào trong bài nhạc của mình để tạo nên một số câu vần và giai điệu bắt tai. Các thuật ngữ, khái niệm từ lóng cũng rất đa dạng và dễ gặp ở hầu hết các bài rap không chỉ ở Việt Nam mà cả các Rapper nổi tiếng thế giới.

  • Rep/Reply: Sự phản hồi lại đối thủ trong rap battle.
  • Catchy: Giai điệu bắt tai, dễ thuộc
  • Shawty: Ý chỉ những cô gái trẻ, xinh đẹp, thường được các rapper dùng để chỉ người yêu, bạn gái.
  • Skrrt: Âm thanh bánh xe rít, thường được dùng để tạo âm thanh bắt tai.
  • Flex: Khoe khoang sự giàu có, thành công.
  • Hustle: Chỉ những người làm việc chăm chỉ, kiếm tiền ngoài xã hội.
  • Low-key: Chỉ những người không thích phô trương, ngược lại với flex.
  • Dope: Rất tuyệt vời, ấn tượng.
  • Lit: Sôi động, thú vị.
  • Trappin’: Buôn bán chất cấm hoặc kiếm tiền từ hoạt động ngầm trái phép luật.

Một số từ lóng được sử dụng phổ biến

  • Pushing P: Làm điều đúng đắn, tích cực.
  • Shout-out: Tôn vinh, cảm ơn ai đó.
  • Homie: Bạn thân thiết, đồng đội.
  • Overground/Mainstream: Chỉ những rapper được đa số khán giả công nhận và dấn thân vào Showbiz.
  • Midside: Cộng đồng undergound miền Trung.
  • Eastside: Cộng đồng underground phía Đông.
  • Westside: Cộng đồng underground phía Tây.
  • Southside: Cộng đồng underground phía Nam.
  • Northside: Cộng đồng underground phía Bắc.

Xem thêm: Hiphop Là Gì? Tìm Hiểu Cội Nguồn Của Nền Văn Hóa Hiphop

Một số thuật ngữ trong Rap khác

  • G: Là từ viết tắt của “Guy,” “Girl,” “Gangsta,” và “God.”
  • Toy: Chỉ những người trong cộng đồng Hip Hop bị coi là thiếu kỹ năng hoặc không nghiêm túc, nhưng không phải vì họ mới bắt đầu.
  • Rookie: Chỉ các thành viên mới gia nhập thị trường nhạc Rap, với tiềm năng phát triển.
  • Crew: Là một cách khác để gọi một nhóm hoặc đội.
  • Bboy: Chỉ các bạn nam đam mê hiphop với bộ môn nhảy Breakdance.
  • Bgirl: Chỉ các bạn nữ giới nhảy Breakdance.
  • Popper: Người biểu diễn Popping, một thể loại vũ điệu đường phố với kỹ thuật co và thả cơ để tạo những cú “giật” trên cơ thể.
  • MC – Master of Ceremonies: Ban đầu là người giới thiệu và khuấy động không khí trong các Block Parties khi Hip Hop mới ra đời, sau này phát triển thành các Rapper.

Một số thuật ngữ trong Rap khác

Các thuật thể loại nhạc Rap phổ biến hiện nay

Ở thời điểm hiện tại, thể loại nhạc Rap phát triển cực kỳ mạnh mẽ trên thị trường âm nhạc Việt Nam. Trên các bảng xếp hạng âm nhạc hay Top trending đều có sự xuất hiện của các bài nhạc Rap của các Rapper được giới trẻ yêu thích như MCK, Tlinh, Obito, Hieuthuhai, Bray, 24K Right, Mikelodic,… Dưới đây là một số thuật ngữ về giai điệu trong Rap, các nhánh nhỏ trong nhạc Rap mà bạn có thể đã nghe qua một vài lần.

Trap: Thể loại nhạc Rap có nguồn gốc từ miền Nam Hoa Kỳ, đặc trưng bởi nhịp trống mạnh mẽ, tempo nhanh, và giai điệu điện tử. Lời bài hát thường đề cập đến cuộc sống đường phố và sự khó khăn.

Drill: Một thể loại nhạc Rap u ám, nặng nề, xuất hiện từ Chicago. Drill có nhịp điệu chậm hơn Trap và lời bài hát thường nói về bạo lực và thực tế khắc nghiệt của cuộc sống đường phố.

Melody: Rap Melody kết hợp giữa rap và giai điệu hát, tạo ra những bản nhạc mềm mại, dễ nghe, hòa trộn giữa Rap và các yếu tố R&B hoặc Pop.

Các thuật ngữ giai điệu nhạc Rap

Chopper: Chopper là một phong cách rap nhanh với tốc độ cao thuật ngữ này cũng có ý nghĩa tương tự như Fastlow, đòi hỏi kỹ thuật phát âm rõ ràng và kiểm soát nhịp thở tốt.

Gangsta Rap: Thể loại nhạc Rap tập trung vào đời sống của những gangster, thường có nội dung về bạo lực, tội phạm và các vấn đề xã hội. Gangsta Rap nổi tiếng với việc miêu tả cuộc sống khó khăn ở các khu vực nghèo khó.

Cloud Rap: Một thể loại nhạc Rap nhẹ nhàng, mơ màng với giai điệu êm dịu, thường sử dụng các âm thanh mờ ảo, tạo cảm giác “bay bổng.” Cloud Rap tập trung nhiều vào cảm xúc hơn là lời rap nặng nề.

Mumble Rap: Thể loại nhạc Rap mà lời rap thường không rõ ràng, có xu hướng lướt qua các từ và sử dụng nhiều âm thanh Auto-tune. Mumble Rap tập trung vào giai điệu và âm thanh hơn là nội dung lời bài hát.

Boom Bap: Thể loại nhạc Rap cổ điển với nhịp trống mạnh mẽ và đơn giản, phổ biến vào cuối thập niên 1980 và đầu 1990. Boom Bap đặc trưng bởi âm thanh trống “boom” và tiếng clap “bap,” tạo nên một nền nhạc dễ nhận biết.

Như vậy, bài viết trên vừa chia sẻ cho các bạn tất cả những thuật ngữ trong Rap phổ biến nhất, và có thể dễ dàng nghe thấy trong bất kỳ bài nhạc Rap nào. Hy vọng nội dung trên có thể mang lại những kiến thức hữu ích dành cho các bạn đang muốn tìm hiểu về thể loại âm nhạc này.

Xem thêm: 10 Các Thể Loại Âm Nhạc Phổ Biến Nhất Trên Thế Giới